--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crosscut handsaw
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crosscut handsaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosscut handsaw
+ Noun
Cưa tay có đường cắt chéo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crosscut saw
cutoff saw
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
crosscut handsaw
:
Cưa tay có đường cắt chéo